I. Từ Vựng
男/女朋友 | nán/nǚ péngyǒu | bạn trai/ bạn gái |
爱 | ài | yêu |
超级 | chāojí | rất rất, siêu cấp |
生命 | shēngmìng | mạng sống, sinh mạng |
愿意 | yuànyì | đồng ý |
照顾 | zhàogù | chăm sóc |
保护 | bǎohù | bảo về |
一生一世 | yìshēng yíshì | suốt đời trọn kiếp |
全心全意 | quánxīn quányì | toàn tâm toàn ý |
一辈子 | yí bèizi | cả đời |
嫁 | jià | lấy, cưới |
养 | yǎng | nuôi |
重要 | zhòngyào | quan trọng |
世界末日 | shìjiè mòrì | tận thế |
身边 | shēnbiān | bên mình |
唯一 | wéiyī | duy nhất |
情人 | qíngrén | tình nhân, người tình |
天生一对 | tiānshēng yí duì | trời sinh một đôi |
在一起 | zài yìqǐ | ở bên nhau |
幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
>>>Link youtube: Tiếng Trung Tán Gái & Tỏ Tình
II. Những mẫu câu tiếng Trung tán gái và tỏ tình
- 你现在有男/女朋友吗?
/Nǐ xiànzài yǒu nán/nǚpéngyǒu ma/
Hiện tại em có người yêu chưa? - 我爱你
Wǒ ài nǐ
Anh yêu em - 我超级爱你!
Wǒ chāojí àinǐ
Anh rất rất rất yêu em! - 我爱你爱得要命
Wǒ ài nǐ ài de yàomìng
Anh yêu em chết đi được - 我爱你就像爱生命
Wǒ ài nǐ jiù xiàng ài shēngmìng
Anh yêu em như yêu mạng sống của anh - 我愿意爱你,照顾你,保护你
Wǒ yuànyì ài nǐ, zhàogù nǐ, bǎohù nǐ
Anh bằng lòng yêu em, chăm sóc em, bảo vệ em - 我爱你一生一世
Wǒ ài nǐ yì shēng yí shì
Anh yêu em suốt đời trọn kiếp - 我爱上你了
Wǒ ài shàng nǐ le
Anh yêu em mất rồi - 我全心全意爱你
Wǒ quán xīn quán yì ài nǐ
Anh toàn tâm toàn ý yêu em - 做我女朋友吧,我会爱你一辈子
Zuò wǒ nǚ péngyǒu ba, wǒ huì ài nǐ yí bèizi
Làm bạn gái anh nhé, anh sẽ yêu em cả đời - 嫁给我吧,我养你
jià gěi wǒ ba, wǒ yǎng nǐ
Lấy anh nhé, anh nuôi em - 你是我生命中最重要的人
Nǐ shì wǒ shēngmìng zhòng zuì zhòngyào de rén
Em là người quan trọng nhất đời anh - 哪怕是世界末日,我都会爱你
Nǎpà shì shìjiè mòrì, wǒ dou huì ài nǐ
Dù là tận thế, anh cũng sẽ yêu em - 只要你一直在我身边,其他东西不重要
Zhǐ yào nǐ yīzhí zài wǒ shēnbiān, qítā dōngxī bù zhòngyào
Chỉ cần em luôn ở bên anh, những thứ khác không quan trọng - 做我一生唯一的情人吧
Zuò wǒ yīshēng wéiyī de qíngrén ba
Làm người yêu duy nhất đời anh nhé - 我们是天生一对的
Wǒmen shì tiānshēng yíduì de
Chúng ta là trời sinh một cặp - 即使太阳从西边来,我对你的爱也不会变!
Jíshǐ tàiyáng cóng xībian lái, wǒ duì nǐ de ài yě bú huì biàn
Dù mặt trời có mọc ở đằng Tây thì tình yêu tôi dành cho em cũng không thay đổi! - 除了你,我啥都不要
Chú le nǐ, wǒ shá dōu búyào
Ngoài em ra, anh chẳng cần gì hết - 我想拥有你
Wǒ xiǎng yōngyǒu nǐ
Anh muốn có em - 你愿意和我一起慢慢变老吗?
Nǐ yuànyì hé wǒ yìqǐ mànman biàn lǎo ma
Em có đồng ý cùng anh sống tới già không? - 我想你,我真想快点见到你
Wǒ xiǎng nǐ, wǒ zhēn xiǎng kuàidiǎn jiàn dào nǐ
Anh nhớ em, anh muốn thật nhanh đượcgặp em - 和你在一起,我才幸福
Hé nǐ zài yìqǐ, wǒ cái xìngfú
Ở bên cạnh em, anh mới hạnh phúc