I. Từ Vựng
老板 | lǎobǎn | ông chủ |
现货 | xiànhuò | hàng sẵn |
图片 | túpiàn | hình ảnh |
价格 | jiàgé | giá cả |
最低价 | Zuìdī jià | giá thấp nhất |
便宜 | piányi | rẻ |
起批 | qǐ pī | số lượng sỉ |
混批 | hùn pī | trộn mẫu |
品种 | pǐnzhǒng | chủng loại |
折扣 | zhékòu | chiết khấu |
运费 | yùnfèi | vận phí |
免邮 | miǎn yóu | miễn phí vận chuyển |
退货 | tuìhuò | trả hàng |
换货 | huàn huò | đổi hàng |
发货 | fā huò | chuyển hàng đi |
支付 | zhīfù | thanh toán |
>>>Link Youtube: Tiếng Trung Đặt Hàng Taobao
II. Những mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao
- 老板,你好!
Lǎobǎn, nǐhǎo!
Ông/ Bàchủ, xinchào! - 亲,在吗?
Qīn, zài ma?
Bạn có đó không? - 这款有现货吗?
Zhè kuǎn yǒu xiànhuò ma
Mẫu này có hàng sẵn không? - 能看下真实图片吗?
Néng kàn xià zhēnshí túpiàn ma
Có thể xem ảnh thật không? - 100个,价格怎样?
Yī bǎi gè, jiàgé zěnyàng
100cái, giá thế nào? - 最低价是多少?
Zuì dī jià shì duō shǎo
Giá thấp nhất là bao nhiêu - 再便宜吧!
Zài piányí ba
Bớt chút nữa đi! - 亲,算个低价吧
Qīn, suàn gè dī jià ba
Bạn ơi, tính giá rẻ nha - 这价钱太离谱了吧
Zhè jià qián tài lípǔ le ba
Giá này thì hơi cao quá - 多少钱起批?
Duōshǎo qián qǐpī
Bao nhiêu cái được giá sỉ - 可以混批吗?
kěyǐ hùnpī ma
Có thể trộn mẫu không? - 颜色齐全吗?
Yánsè qíquán ma?
Đủ màu không? - 你们有多少个品种?
Nǐmen yǒu duōshǎo gè pǐnzhǒng
Bên bạn có bao nhiêu loại? - 如果大量订购,能减价吗?
Rúguǒ dàliàng dìnggòu, néng jiǎnjià ma?
Nếu đặt mua số lượng lớn, có giảm giá không? - 能给个折扣吗?
Néng gěi gè zhékòu ma
Có chiết khấu không? - 那我就要这款
Nà wǒ jiù yào zhè kuǎn
Vậy tôi lấy mẫu này - 运费太贵了
Yùnfèi tài guì le
Phí vận chuyển mắc quá - 可以免邮吗?
Kěyǐ miǎnyóu ma
Có thể miễn phí vận chuyển không? - 可以退货/换货吗?
Kěyǐ tuìhuò/ huànhuò ma
Có thể trả hàng/ đổi hàng không? - 今天发货行吗?
Jīntiān fāhuò xíng ma
Hôm nay chuyển hàng được không? - 发货前请仔细检查产品
Fāhuò qián qǐng zǐxì jiǎnchá chǎnpǐn
Trước khi chuyển hàng đi vui lòng kiểm tra hàng kỹ - 可以用支付宝支付吗?
Kěyǐ yòng zhīfùbǎo zhīfù ma
Có thể dùng Alipay thanh toánkhông?