I. Tiếng Trung Ẩm Thực : Học Tiếng Trung Trong Siêu Thị #02
II. Từ Vựng
听音乐 | Tīng yīnyuè | nghe nhạc |
看书 | Kànshū | đọc sách |
周末 | Zhōumò | cuối tuần |
商场 | Shāngchǎng | trung tâm thương mại |
热闹 | Rènào | náo nhiệt |
超市 | Chāoshì | siêu thị |
购物篮 | Gòuwù lán | giỏ mua hàng |
百事可乐 | Bǎishìkělè | pepsi |
七喜 | Qīxǐ | 7 up |
矿泉水 | Kuàngquán shuǐ | nước suối |
牛奶 | Niúnǎi | sữa bò |
酸奶 | Suānnǎi | sữa chua |
鸡蛋 | Jīdàn | trứng gà |
巧克力 | Qiǎokèlì | sô cô la |
红酒 | Hóngjiǔ | rượu vang đỏ |
咖啡 | Kāfēi | cà phê |
茶 | Chá | trà |
餐具 | Cānjù | dụng cụ đồ ăn |
杯 | Bēi | ly |
盘子 | Pánzi | đĩa |
碗 | Wǎn | chén, bát |
纸杯 | Zhǐbēi | ly giấy |
意面 | Yì miàn | mì ý |
米线 | Mǐxiàn | bún |
罐头 | Guàntóu | đồ hộp |
味精 | Wèijīng | bột ngọt |
鸡精 | Jījīng | hạt nêm |
胡椒 | Hújiāo | tiêu |
辣椒酱 | Làjiāo jiàng | tương ớt |
番茄酱 | Làjiāo jiàng | tương cà |
酱油 | Jiàngyóu | nước tương |
鱼露 | Fānqié jiàng | nước mắm |
绞肉 | Jiǎo ròu | thịt bằm |
方便面 | Fāngbiànmiàn | mì gói |
胡萝卜 | Húluóbo | cà rốt |
蒜头 | Suàntóu | tỏi |
番茄 | Fānqié | cà chua |
香蕉 | Xiāngjiāo | chuối |
橙子 | Chéngzi | cam |
苹果 | Píngguǒ | táo |
橘子 | Júzi | quýt |
结账 | Jiézhàng | tính tiền |